Có 2 kết quả:

成才 chéng cái ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ成材 chéng cái ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ

1/2

chéng cái ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make sth of oneself
(2) to become a person who is worthy of respect

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

chéng cái ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to make sth of oneself
(2) to become a person who is worthy of respect
(3) (of a tree) to grow to full size
(4) to become useful for timber

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0