Có 2 kết quả:
成才 chéng cái ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ • 成材 chéng cái ㄔㄥˊ ㄘㄞˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth of oneself
(2) to become a person who is worthy of respect
(2) to become a person who is worthy of respect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make sth of oneself
(2) to become a person who is worthy of respect
(3) (of a tree) to grow to full size
(4) to become useful for timber
(2) to become a person who is worthy of respect
(3) (of a tree) to grow to full size
(4) to become useful for timber
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0